TRỌN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ BLACK FRIDAY

Khái niệm về Black Friday –  ngày siêu giảm giá tại Mỹ sẽ không quá xa lạ nếu bạn là một tín đồ shopping chính hiệu. Đây chính là thời điểm để bạn thỏa sức mua sắm từ một quốc gia xa xôi với giá cực “hạt dẻ”.  Trong bài viết này, MES sẽ giới thiệu cho bạn biết Black Friday là gì và trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Black Friday để bạn sử dụng ngay và luôn nhé.

1. Tổng quan về ngày Black Friday

Đâu đâu cũng thấy nhắc đến Black Friday, nếu bạn không phải dân mua sắm sành sỏi thì có lẽ sẽ thắc mắc không biết ngày đó là ngày gì đúng không? Đây là một ngày vô cùng đặc biệt tại Mỹ. Tại sao lại như vậy? Cùng tìm hiểu trong phần dưới đây nhé.

1.1. Black Friday là gì

Black Friday – Thứ Sáu Đen Tối: Đây là ngày Thứ sáu sau Lễ Tạ Ơn. Trong ngày này, các cửa hàng sẽ đồng loạt giảm giá các mặt hàng của mình. Mọi người trên khắp nước Mỹ sẽ đi sắm cho mình những đồ cần thiết cho Noel. Đây chính là dịp giảm giá lớn nhất trong năm đem về lợi nhuận khủng cho các cửa hàng.

1.2. Nguồn gốc của ngày Black Friday

Thuật ngữ Black Friday được bắt nguồn từ ngành giao thông. Do ngày ngày mọi người ồ ạt xuống phố mua đồ nên gây tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng. Do đó những cảnh sát giao thông gọi đây là “Thứ sáu đen tối” của họ.

Phần dưới đây các bạn sẽ được học một từ vựng là ”To be in black” có nghĩa là lợi nhuận. Do đó nhiều chủ cửa hàng đã lựa chọn luôn tên “Black Friday” Cho đợt giảm giá của mình. Cho đến ngày nay thì thuật ngữ này khá quen thuộc và có tác động mạnh mẽ đối với tâm lý săn đồ giảm giá của các chị em.

2. Từ vựng tiếng Anh về Black Friday

Muốn “săn” được hàng thì cần phải hiểu được người bán hàng đang muốn truyền tải điều gì với chúng ta đúng không nào. Để không bỏ lỡ những món hàng với giá hời thì học ngay những từ vựng tiếng Anh về Black Friday nhé.

2.1. Về mua sắm

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về Black Friday trong mua sắm thông dụng nhất.

STT Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Lay-away Trả góp
2 Credit card Thẻ tín dụng
3 Retailer Nhà bán lẻ
4 Receipt Hóa đơn
5 Change Tiền thừa
6 Outlet Đại lý
7 Mall Trung tâm mua sắm
8 Shopping bag Túi đựng đồ mua sắm
9 Trolley Xe đẩy
10 Supermarket Siêu Thị
11 Bargain Trả giá, mặc cả
12 To buy something for a song Mua hàng với giá rẻ
13 Loyalty card Thẻ thành viên
14 Under the hammer Bán đấu giá
15 Sell like hotcakes Bán chạy
16 Sell someone a bill of goods Lừa đảo
17 Shop till you drop Mua sắm đến cháy túi
18 To get ripped off Mua bị đắt
19 Shopaholic Tín đồ mua sắm
20 Window shopping Đi ngắm đồ
21 White sale / sale of bed linen Giảm giá sập sàn  trong thời gian ngắn

 

2.2. Về giảm giá

Với các chương trình giảm giá thì MES đã tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về Black Friday sau đây.

1 BOGO – Buy one, get one Mua 1 tặng 1
2 Cyber sale Giảm giá mua hàng online
3 Cyber Monday Giảm giá vào Thứ hai sau Lễ Tạ Ơn
4 Exclusive Hàng độc quyền
5 Limited quantity Số lượng có hạn
6 Exclusions Những món đồ không áp dụng chương trình giảm giá giống các sản phẩm khác
7 Clearance Đợt giảm giá xả hàng tồn
8 Guarantee Hàng được bảo hành
9 Sell out Hết hàng
10 Money back guarantee Cam kết hoàn tiền nếu không hài lòng
11 Discount Phần tiền được chiết khấu, giảm giá
12 Extended warranty Chứng nhận gia hạn bảo hành
13 Night owl deals/specials Giảm giá cho những người mua muộn
14 Doorbuster deal/doorbuster savings/early bird specials Giảm giá cho những người mua sớm
15 Price match Giá thấp nhất thị trường, nếu ở đâu bán rẻ hơn chúng tôi sẽ bán với giá đó
16 Red dot clearance Bán rẻ để xả hàng
17 Rain check Mua hàng giá rẻ sau đợt giảm giá
18 To be in black Kiếm tiền, lợi nhuận

 

3. Mẫu câu giao tiếp tiếng anh về ngày Black Friday

Trong mỗi dịp Black Friday mọi người tham gia mua sắm nhiều do đó những trường hợp yêu cầu giao tiếp cơ bản mà bạn cần biết trong mua sắm cũng cần sử dụng thành thạo hơn. Dưới đây là mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về ngày Black Friday mà bạn nên biết.

3.1. Câu tiếng Anh về mua sắm trong ngày Black Friday

Dưới đây là một số câu giao tiếp trong mua sắm mà các bạn có thể sử dụng với bạn bè hoặc nhân viên của cửa hàng.

  • How do you think I’m wearing this dress?
    Bạn thấy tôi mặc chiếc váy này thế nào?
  • Does the store have any other dresses like this one, but is the size smaller?
    Cửa hàng còn mẫu váy nào giống mẫu này nhưng size nhỏ hơn không ạ?
  • This hat is perfect for the dress you are wearing.
    Chiếc mũ này rất hợp với chiếc váy chị đang mặc đó.
  • Which of these two lipsticks should I buy?
    Tôi nên mua thỏi son nào trong hai thỏi son này?
  • Where can I find lip balm?
    Tôi có thể tìm thấy son dưỡng môi ở đâu?

Đây là những câu giao tiếp về mua sắm trong ngày Black Friday chung nhất. Khi sử dụng các bạn có thể chủ động thay thế các sản phẩm để phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp của các bạn nhé.

3.2. Câu tiếng Anh về thanh toán trong ngày Black Friday

Một số mẫu câu tiếng Anh về thanh toán các bạn có thể sử dụng trong ngày Black Friday.

  • I’ll take it
    Tôi lấy món này.
  • Do you deliver?
    Bạn có giao hàng không?
  • Where can I pay for this item?
    Quầy thanh toán ở đâu?
  • Do you take cash or card?
    Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
  • Have you got anything cheaper?
    Bạn có món nào rẻ hơn nữa không?
  • Can I have a bag with that/those, please?
    Tôi có thể lấy thêm túi đựng được không?
  • Do you know anywhere else I could try?
    Bạn có biết chỗ nào tôi có thử đồ không?
  • Do you stock this item?
    Bạn có sẵn trong kho món hàng này không?
  • Would you like to pay by cash or card?
    Ông/bà muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ ạ?
  • I want to pay by credit card.
    Tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng.
  • Can I get more discounts if I have a loyalty card card?
    Tôi có thẻ thành viên thì có được giảm giá nhiều hơn không?

4. Trích dẫn nổi tiếng về ngày Black Friday bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số trích dẫn nổi tiếng về ngày Black Friday bằng tiếng Anh mà chúng ta nên biết.

  • “You can always find something you want .”― Sophie Kinsella, Confessions of a Shopaholic
    Bạn luôn tìm được những thứ mình muốn.
  • “I shop, therefore I am .”— Heather Chandler, Heathers
    Tôi mua sắm, bởi vì đó là tôi.
  • “Whoever said that money can’t buy happiness simply didn’t know where to go shopping .”— Bo Derek
    Bất cứ ai từng nói tiền không thể mua được hạnh phúc thường không biết đi đâu để mua sắm.
  • “I always say shopping is cheaper than a psychiatrist .”— Tammy Faye Bakker
    Tôi luôn nói mua sắm ít tốn kém hơn một nhà tâm lý học.
  • “Happiness is not in money, but in shopping .”— Marilyn Monroe
    Hạnh phúc không phải ở tiền,  mà là ở việc mua sắm.
  • “I love shopping. There is a little bit of magic found in buying something new. It is instant gratification, a quick fix .”― Rebecca Bloom, Girl Anatomy: A Novel
    Tôi yêu mua sắm. Khi mua một vài món đồ mới, ta sẽ tìm thấy chút điều kỳ diệu nho nhỏ. Đó là sự kiếm tìm nhanh chóng, sự hài lòng trong chốc lát.

Nguồn: Step Up

MES chúc các bạn ôn luyện IELTS đạt được kết quả cao.

=============================
? MES – Đối tác chính thức của British Council & IDP – Địa điểm đào tạo và đăng kí thi IELTS tại Hải Phòng
⛪ CS1: Tầng 8 Tòa nhà LP, 98-100 Tô Hiệu, Lê Chân, HP (? Hotline: 0931.59.69.90)
⛪ CS2: 47/258 Đà Nẵng, Ngô Quyền, HP (? Hotline: 0931.56.58.58)