Tất tần tật về PTE: Từ A đến Z những điều bạn cần biết

PTE là gì?

PTE (Pearson’s Test of English) là một kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh trên máy tính, được công nhận rộng rãi trên toàn cầu. Bài thi này đánh giá toàn diện 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nếu bạn đang có kế hoạch du học, định cư hoặc làm việc tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh, thì PTE là một lựa chọn đáng cân nhắc.

PTE hiện tại có 3 kiểu bài thi, gồm:

  • PTE Academic (PTE học thuật)
  • PTE General (PTE tổng hợp)
  • PTE Young Learners (PTE dành cho trẻ em)

PTE CÓ THỜI HẠN SỬ DỤNG BAO LÂU?

Chứng chỉ PTE thường có giá trị 2 năm. Riêng đối với mục đích nhập cư và đánh giá kỹ năng nghề nghiệp tại Úc, thì chứng chỉ PTE sẽ có thời hạn sử dụng 3 năm.

ÔN LUYỆN PTE Ở ĐÂU ?

Với những ai đang sinh sống và làm việc tại Hải Phòng, Trung tâm Anh ngữ MES cung cấp các khóa học PTE chất lượng, giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh và tự tin chinh phục kỳ thi.

Liên hệ để được tư vấn tại đây : https://www.facebook.com/tienganhtaihaiphong/

CẤU TRÚC BÀI THI PTE

Phần 1: Nói và Viết (77 – 93 phút)

  • Giới thiệu bản thân (1 phút)
  • Đọc thành tiếng, Lặp lại câu, Mô tả hình ảnh, Nói lại bài giảng, Trả lời câu hỏi ngắn (30 – 35 phút)
  • Tóm tắt bài viết (20 phút)
  • Tóm tắt bài viết hoặc viết bài luận (10 hoặc 20 phút)
  • Viết bài luận (20 phút)

Phần 2: Đọc (32 – 41 phút)

  • Chọn đáp án duy nhất (32 – 41 phút)
  • Sắp xếp lại ngữ pháp trong đoạn văn
  • Đọc: Điền vào chỗ trống
  • Đọc & Viết: Điền vào chỗ trống

Phần 3: Nghe (45 – 57 phút)

  • Tóm tắt nội dung đoạn nghe (20 hoặc 30 phút)
  • Chọn đáp án duy nhất (23 – 28 phút)
    • Điền vào chỗ trống
    • Gạch chân đoạn tóm tắt chính xác
    • Chọn đáp án duy nhất
    • Chọn từ bị thiếu
    • Gạch chân các từ không chính xác
    • Viết chính tả

LỆ PHÍ THI PTE

Lệ phí thi PTE khác nhau tùy loại chứng chỉ, như PTE Academic (học thuật), PEIC (tổng hợp), PEIC Young Learners (dành cho trẻ em).

Trong đó, lệ phí cho bài thi PTE Academic thay đổi theo từng quốc gia. Tại Việt Nam là 180 USD (khoảng 4,6 triệu đồng); tại Australia 445 AUD (khoảng 7,5 triệu đồng); Thái Lan 205 USD; Campuchia là 185 USD; Malaysia 835 MYR (khoảng 4,5 triệu đồng); Singapore là 300 USD.

Quy định về hoàn lệ phí thi:

Trong trường hợp bạn muốn thay đổi lịch thi hoặc hủy lịch thi, bạn có thể liên lạc với hội đồng thi để hủy

  • Hủy lịch thi trước 14 ngày trở lên: Hoàn 100% lệ phí thi.
  • Hủy lịch thi trong vòng 7 – 14 ngày trước khi thi: Hoàn 50% lệ phí thi.
  • Hủy lịch thi dưới 7 ngày trước khi thi: Không được hoàn lại lệ phí thi.

THI PTE ACADEMIC CÓ DỄ HƠN IELTS KHÔNG?

Việc so sánh độ khó giữa PTE Academic và IELTS là một chủ đề thường được bàn luận. Theo đánh giá của MES, cả hai kỳ thi đều có mục tiêu kiểm tra năng lực sử dụng tiếng Anh một cách khách quan. Mặc dù có những điểm khác biệt về định dạng và cách thức đánh giá, nhưng về cơ bản, độ khó của hai bài thi là tương đương. Việc lựa chọn bài thi nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ, sở thích cá nhân và mục tiêu học tập.

Ưu điểm của thi PTE Academic:

    • Tiện lợi: Thi trên máy tính, nhận kết quả nhanh chóng.
    • Đánh giá toàn diện: Đánh giá cả 4 kỹ năng một cách khách quan.
    • Công nhận rộng rãi: Được chấp nhận bởi hàng ngàn trường đại học và tổ chức trên thế giới.
    • Linh hoạt: Có nhiều lịch thi trong năm, dễ dàng đăng ký.

Quy đổi điểm  PTE và IELTS

Điểm thi PTE hiện tại có thể quy đổi tương đương theo cập nhật mới nhất sang những chứng chỉ quốc tế IELTS và TOEFL:

 

PTE Academic 23 29 36 46 56 66 76 84 89 N/A
IELTS 4.5 5.0 5.5 6.0 6.5 7.0 7.5 8.0 8.5 9.0

Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS

 

PTE Academic 38 42 46 50 53 59 64 68 72 78 84
TOEFL 40 – 44 54 – 56 65 – 66 74 – 75 79 – 80 87 – 88 94 99 – 100 105 113 120

Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL

Bài viết trên là toàn bộ thông tin về PTE mà MES muốn chia sẻ tới bạn. Nếu có thắc mắc cần được giải đáp, hãy nhanh tay liên hệ MES để được hỗ trợ và tư vấn nhé !!!

==========================
👑 MES – Đối tác chính thức của British Council & IDP – Địa điểm đào tạo và đăng ký thi IELTS tại Hải Phòng.
⛪ CS1: Tầng 8 Tòa nhà LP, 98-100 Tô Hiệu, Lê Chân, HP (📞 Hotline: 0931.59.69.90)
⛪ CS2: 47/258 Đà Nẵng, Ngô Quyền, HP (📞 Hotline: 0931.56.58.58)