Cấu trúc provide + with
– Cấu trúc: To provide someone with something: cung cấp cho ai cái gì…
– Ví dụ: They are well provided with arms and ammunitions. (Họ đã được cung cấp đầy đủ súng đạn)
Cấu trúc provide + for
– Cấu trúc: To provide something for (to) somebody: kiếm cái gì cho ai…
– Ví dụ: I provide some fruit for children. (Tôi đi kiếm vài trái cây cho bọn trẻ.)
Cấu trúc provided that + Clause
– Cấu trúc: Provide that + mệnh đề: chỉ cần, miễn là…
– Ví dụ:
+ We’ll be there at about 7.30, provided that there’s a suitable train. (Chúng tôi sẽ có mặt ở đó khoảng 7.30, chỉ cần có tàu phù hợp)
+ Provided that there are enough seats, anyone can come on the trip. (Miễn là có đủ ghế, tất cả mọi người có thể tham gia vào hành trình)
+ Provided that the boat leaves on time, we should reach France by morning. (Chỉ cần thuyền rời bến đúng giờ, chúng ta có thể đến Pháp trước buổi sáng)






Bài viết liên quan
Top 3 Website Luyện Đề IELTS Sát Đề Thi Thật Miễn Phí Hiệu Quả Nhất 2025
Bạn đang “săn lùng” những “bí kíp” luyện đề IELTS chất lượng, sát đề thi [...]
Th5
🎯 Muốn “về đích” thành công trong kỳ thi đại học? Chìa khóa để mở cánh cửa đại học mơ ước nằm ngay đây!
🚀 Không ai có thể thay đổi quá khứ, nhưng bạn có thể viết [...]
Th4
BỘ DỰ ĐOÁN ĐỀ THI IELTS SPEAKING QUÝ 2 /2025
📌 Dưới đây là bộ dự đoán đề thi IELTS Speaking quý 2/2025 nóng bỏng [...]
Th4
Tiết lộ 1000 từ vựng SAT thông dụng nhất – Chìa khóa đạt điểm cao!
Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi SAT nhưng gặp khó khăn với từ vựng? [...]
Th3
🧐 Học sinh Hải Phòng đi thi IELTS có bị giám khảo “sốc” vì giọng địa phương không?
Nhiều bạn học sinh Hải Phòng khi ôn luyện IELTS thường lo lắng: “Giọng địa [...]
🎯 MES IELTS CORNER – GÓC CHINH PHỤC IELTS CÙNG MES🎯
🔥 Cập nhật mỗi tuần – Mẹo hay giúp bạn bứt phá điểm số! 🔥 [...]
Th3